Bài viết Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000BTu CU/CS-C45FFH
Điều hòa tủ đứng Panasonic 45.000Btu 1 chiều CU/CS-C45FFH chính hãng được nhập khẩu từ Trung Quốc kiểu dáng thiết kế đẹp, làm lạnh nhanh phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp.
Tính đến thời điểm hiện tại, điều hòa tủ đứng Panasonic 45000Btu chính hãng chỉ có dòng 1 chiều. Chất lượng máy điều hòa tủ đứng Panasonic tiêu chuẩn hàng đầu trên thế giới.
Máy nén DC có kích thước nhỏ gọn, nhờ vào công dụng của vật liệu Neodymium (kim loại hiếm) trong thành phần cấu tạo mô tơ. Với cuộn dây quấn mô tơ ít bị thất thoát từ trường hơn, nên máy nén DC Inverter mang lại hiệu suất hoạt động cao hơn
– Bố trí liên kết đồng nhất: cho dù khối ngoài trời với công suất khác nhau cũng có thể được bố trí liên kết đồng nhất và hiệu quả. Ưu điểm này có được nhờ thiết kế cổng ống dịch vụ cùng hướng ra trước và tất cả model có cùng độ dày.
– Thiết kế thoát nước tập trung: Các ống thoát nước có thể dẫn đến 1 đường ống duy nhất dù hệ thống gồm nhiểu khối ngoài trời lắp lên tường.
Giá máy điều hòa cây Panasonic rất hợp lý chỉ tương đương với giá máy điều hòa tủ đứng LG VP-C508TA0 / APNC488TLA0 hay điều hòa đặt sàn Daikin FVY125LAVE3 / FVRN125AXV1, Vì vậy chọn mua máy điều hòa tủ đứng Panasonic là sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000BTu CU/CS-C45FFH
Model | Dàn lạnh | CS-C45FFH | |
Dàn nóng | CU-C45FFH | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 41,000 – 42,700 | |
kW | 12.00 – 12.50 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 380 – 415 V,3 Æ | |
EER | Btu/hW | 8.7 | |
W/W | 2.54 | ||
Pha | Æ | 3 | |
Thông số điện điều hòa | Điện áp | V | 380 – 415 |
Cường độ dòng | A | 8.4 | |
Điện vào | W | 4,710 – 4,800 | |
Khử ẩm | L/h | – | |
Pt/h | – | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 53/47 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 57 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 27.0 m3/phút | |
Kích thước | Cao | mm | 1,880 (1,175) |
inch | 74 (64-17/64) | ||
Rộng | mm | 600 (900) | |
inch | 23-5/8 (35-7/16) | ||
Sâu | mm | 350 (320) | |
inch | 13-25/32 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 52 (88) | |
lb | 115 (194) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 9.52 |
inch | 3/8 | ||
Ống gas | mm | Æ 19.05 | |
inch | 3/4 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 15 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 50 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.