Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V sản phẩm mới chính thức được bán kể từ tháng 1/2017 loại áp suất tĩnh thấp công suất 24000Btu 1 chiều lạnh thay thế model FDBNQ26MV1/RNQ26MV1
Điều hòa nối ống gió ngày càng được sử dụng lắp đặt rộng rãi trước đây chủ yếu xuất hiện ở khách hàng, căn biệt thự cao cấp giờ đây máy điều hòa giấu trần được nhiều gia đình lựa chọn lắp đặt cho phòng khách bởi ưu điểm tiết kiệm diện tích, luồng gió có thể bố trị bất ký đâu trong phòng mang lại cảm giác sảng khoái, mát lạnh.
Máy điều hòa nối ống gió Daikin lựa chọn hàng đầu của các chủ đầu tư, người tiêu dùng bởi chất lượng máy tốt nhất: Làm lạnh nhanh, độ ồn thấp nhất cùng chính sách dịch vụ bảo hành hoàn hảo.
Điều khiển máy điều hòa nối ống gió Daikin có thể lựa chọn 1 trong 2 phương án:
+ Điều khiển dây: Màn hình tinh thể lỏng lớn dễ nhìn Phím tắt mở bằng cao su và vỏ nhựa chống dầu giúp gia tăng độ bền.
+ Điều khiển từ xa: Chiếc điều khiển từ xa đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Hoạt động dễ dàng và mượt mà hơn, chỉ cần làm theo các chỉ dẫn trên bộ điều khiển điều hướng từ xa.
Máy điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V kích thước nhỏ gọn: nhỏ, nhẹ, lắp đặt dễ dàng
Lưu ý: kích cỡ tối thiểu 270mm. Cần bổ sung chiều cao cho độ dốc ống xả và cách nhiệt.
Để ngăn ngừa hiện tượng gia tăng độ ồn khi máy vận hành, không lắp lưới hút gió trực tiếp dưới buồng hút.
Vận hành êm ái
Dàn lạnh | Cao | Thấp |
FDBNQRNQ21/24M | 43 | 40 |
Độ bền cao
Do khung bên dưới có thể bị ăn mòn nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền. Cánh tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn
• Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 24.000BTU FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V
Tên Model | Dàn lạnh | FDBNQ24MV1V | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ24MV1V | ||
Công suất làm lạnh | kW | 7.6 | ||
Btu/h | 24000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.62 | |
COP | W/W | 2.9 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 43/40 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 260 x 1,300 x 580 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 735 x 825 x 300 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
• Bảng giá lắp đặt
Reviews
There are no reviews yet.