Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 24.000BTU FHNQ24MV1V/RNQ24MV1V được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc tại Thái Lan . Công suất 24.0000BTU sản phẩm phù hợp lắp đặt cho các phòng có diện tích nhỏ hơn 30m2 . Với ưu điểm là luồng gió thổi mạnh và xa giúp làm mát nhanh chóng điều này giúp điều hòa áp trần Daikin rất được khách hàng ưa chuộng .
Những tính năng nổi bật của điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 24.000BTU FHNQ24MV1V/RNQ24MV1V chính hãng
Điều hòa áp trần Dain có thiết kế nhỏ gọn , sang trọng
Máy được thiết kế với gam màu trắng tinh khiếp giúp bạn dễ dàng phối hợp với mọi không gian nội thất . Hơn nữa , với thiết kế nhỏ gọn cùng cửa gió có thể thổi theo hướng lên xuống 50 độ giúp phân bó nhiệt đều hơn .
Cánh tản nhiệt dàn nóng được sử lý chống ăn mòn
Daikin đã nâng cao độ bền của máy bằng cách sử lý 1 lớp Acryl giúp máy chống lại các tác nhân của thời tiết . Việc này cũng giúp máy làm lạnh nhanh và mát sâu hơn .
Vận hành êm ái hơn cùng điều hòa áp trần Daikin
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Daikin FHNQ24MV1V/RNQ24MV1V sử dụng môi chất lạnh R410a
Sản phẩm được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới có hiệu suất làm lạnh cao gấp 1,6 lần so với môi chất lạnh trước đây , đồng thời thân thiện hơn với môi trường .
Thông số kĩ thuật
model | Dàn lạnh | FHNQ24MV1V | ||
Dàn nóng | 1 pha | RNQ24MV1V | ||
Công suất lạnh | kW | 7.1 | ||
Btu | 24,200 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.37 | |
COP | W/W | 3 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Mặt nạ | Trắng | |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 26/22 | ||
cfm | 918/777 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 45/44 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 195X1,400X680 | |
Khối lượng máy | Thiết bị | kg | 32 | |
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | rotary dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kW | 1.9 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.9 (Nạp cho 10 m) |
||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 735X825X300 | ||
Khối lượng | 1 pha | kg | 57 | |
3 pha | kg | – | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | 6.4 | |
Hơi | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20(I.Do / 20XO.Do / 26) | |
Dàn nóng | mm | 18 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 (Chiều dài tương đương 50) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Bảng giá lắp đặt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.