Thiết kế tinh tế, nhỏ gọn
Điều hòa âm trần Panasonic 12000btu 1 chiều inverter CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ có thiết kế nhỏ gọn, mặt nạ màu trắng trang nhã cùng những đường nét hiện đại tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho không gian nội thất của bạn. Mặt nạ có kích thước 950 mm đồng nhất cho tất cả các model giúp tăng thêm nét thẩm mỹ cho những không gian cần lắp nhiều model khác nhau.
Thuộc dòng điều hòa 1 chiều nên chiếc điều hòa âm trần này chỉ có chức năng làm lạnh. Đây là tính năng cơ bản của tất cả các loại điều hòa Panasonic được kinh doanh trên thị trường Việt Nam. Dĩ nhiên ưu điểm của Panasonic CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ là rẻ hơn đáng kể so với dòng điều hòa Panasonic 2 chiều.
Công suất 12000BTU
Với công suất làm lạnh 12000 BTU, điều hòa Panasonic CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng lớn 15-20m2 như phòng làm việc lớn, phòng Karaoke. Ngoài ra, máy cũng có thể lắp đặt tại phòng ngủ, phòng khách.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Điều hòa âm trần Panasonic CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ được trang bị công nghệ inverter mang đến khả năng tiết kiệm điện hiệu quả đồng thời có khả năng duy trì mức nhiệt ổn định trong phòng đem đến cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Bằng việc thay đổi tốc độ quay của máy nén bằng một mạch điều khiển thay đổi tần số điện mang đến khả năng vận hành ổn định, bền bỉ.
Chế độ khử ẩm Dry
Điều hòa âm trần 1 chiều Panasonic CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ được trang bị chức năng khử ẩm Dry bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm, sau đó điều hòa âm trần Panasonic sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
Ngoài ra, điều hòa âm trần 12000btu Panasonic CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ còn được tích hợp nhiều chế độ khác như: Chức năng Auto fan, Khởi động lại ngẫu nhiên, chức năng tự kiểm tra lỗi, chế độ khử mùi…
Môi chất lạnh R410a
Điều hòa âm trần Panasonic giá rẻ CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ sử dụng môi chất lạnh R410a cho hiệu suất làm lạnh cao, làm lạnh sâu và tiết kiệm điện năng. Hơn nữa gas R410a còn thân thiện với môi trường vì không gây hại đến tầng ozone.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công Suất |
11600 Btu/h |
||
Nguồn Điện |
220-240 V, 1Ø Pha – 50 Hz |
||
Dàn Lạnh |
CS-S12MB4ZW |
||
Dàn Nóng |
CU-S12MBZ |
||
Mặt Nạ |
CB-BT20EW-1 |
||
Công Suất Làm Lạnh: định mức (Tối Thiểu-Tối Đa) |
3.40 (0.93-4.40) kW |
||
Dòng Điện: định mức (Tối Đa) |
4.8-4.5 A |
||
Công Suất Tiêu Thụ: (Tối Thiểu-Tối Đa) |
0.98 (0.26-1.33) kW |
||
Hiệu Suất COP/EER |
3.47 W/W |
||
Dàn Lạnh |
Lưu Lượng Gió |
10.5 m3/phút |
|
Độ Ồn Áp Suất* (Cao/Thấp/Rất Thấp) |
34 / 26 / 23 dB(A) |
||
Kích Thước |
Dàn Lạnh (CxRxS) |
260 x 575 x 575 mm |
|
Mặt Nạ (CxRxS) |
51 x 700 x 700 mm |
||
Trọng Lượng |
Dàn Lạnh |
18 kg |
|
Mặt Nạ |
2.5 kg |
||
Dàn Nóng |
Độ Ồn Áp Suất (Cao) |
47-48 dB (A) |
|
Kích Thước |
Dàn Nóng (CxRxS) |
540 x 780 x 289 mm |
|
Kích Cỡ Đường Ống |
Ống Hơi |
12.70 (1/2) mm (inch) |
|
Ống Lỏng |
6.35 (1/4) mm (inch) |
||
Chiều Dài Đường Ống |
Tối Thiểu-Tối Đa |
3.0-15.0 m |
|
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas |
Tối Đa |
7.5 m |
|
Môi Trường Hoạt Động |
Tối Thiểu-Tối Đa |
16-43 °C |
|
Trọng Lượng |
31 kg |
||
Chênh Lệch Độ Cao |
15 m |
||
Lượng Gas Nạp Thêm |
15 g/m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.