Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC

SKU: HSC09MMC Category:

4,000,000 

(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.

ĐẶT MUA QUA ĐIỆN THOẠI

02423476886 / Zalo: 0936246578

 

Thống số kỹ thuật Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC

 
Điều hòa Funiki ĐVT HSC09MMC 
Công suất nhiệt  Lạnh W 2637
Nóng  
Thông số điện  Phase   1
Hiệu điện thế V 220÷240
Cường độ dòng điện  Lạnh A 3.46
Nóng  
Công suất điện  Lạnh W 758
Nóng  
Kích thước máy
(D x R x C)
Trong nhà mm 805x194x285
Ngoài trời  681x285x434
Kích thước bao bì
(D x R x C)
Trong nhà mm 880x270x360
Ngoài trời  795x345x495
Trọng lượng máy/cả thùng Trong nhà Kg 8,1/9,9
Ngoài trời  24/26
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh Ống đẩy mm Φ6.35
Ống hồi Φ9.52
Lưu lượng gió trong nhà  m³/h 593
 

 Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC

 
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Chi phí nhân công lắp máy      
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ   200.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ   250.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ   300.000
1.4 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ   250.000
1.5 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ   350.000
2 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)      
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét   150.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét   160.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét   190.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét   200.000
3 Giá đỡ cục nóng      
3.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ   90.000
3.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Bộ   120.000
3.3 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU (Giá Đại)     160.000
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú Mét   17.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú Mét   22.000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét   10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét   20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét   40.000
6 Chi phí khác      
6.1 Attomat 1 pha Cái   90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét   50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ   50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)      
7.1 Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) Bộ   150.000
7.2 Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) Bộ   200.000
7.3 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) Bộ   100.000
7.4 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng – thổi gas hoặc Nito) Bộ   300.000
7.5 Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) Bộ   250.000
7.6 Chi phí nạp gas (R410A, R32)     7.000

Quý khách hàng lưu ý:

– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

– Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

– Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở

– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

 

Loại điều hòa

Đặc điểm nổi bật

,

Sản xuất tại

Công suất

Mức giá

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC”

BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG VÀ VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Tongkhophanphoidienmay.vn – Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi Heavy, Midea, Nagakawa, Fujitsu...

Địa chỉ: Số 30-31 Biệt thự song lập 1, KĐT Tân Tây Đô, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội.

Liên hệ: 024.22009966 – 024.23476886 - 0936.246578