Bài viết Dàn lạnh treo tường điều hòa Multi Daikin 2 chiều 21.000TU FTXS60FVMA
Trải qua hơn 40 năm phát triển dòng máy điều hòa Multi của Daikin giờ đây đã trở thành dòng sản phẩm chất lượng, nổi bật của Daikin, Xây dựng được uy tín trên thị trường bằng việc không ngừng cải tiến công nghệ. Dòng sản phẩm Multi chỉ cần duy nhất 1 dàn nóng để kết hợp được với nhiều dàn lạnh , mà vẫn duy trì được tính tiện nghi thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời tiết kiệm không gian lắp đặt, cho gia đình bạn nhiều không gian sống hơn, tận hưởng cuộc sống tốt hơn.
Dàn lạnh điều hòa Multi Daikin FTXS60FVMA công suất 22.000Btu phù hợp lắp đặt cho không gian dưới 35m2. Làm mát và sưởi ấm nhanh, hiệu quả. Công nghệ Dc biến tần giảm thất thoát năng lượng từ đó tiết kiệm chi phí sử dụng điện.
Sử dụng phin lọc xúc tác quang Apatit Titan. Apatit Titan là một vật liệu quang hóa có khả năng hấp thụ cao. Hiệu quả trong việc hấp thụ và loại bỏ vi khuẩn.
Hoạt động êm ái với chế độ hoạt động êm độ ồn có thể giảm từ 2 đến 4 dB so với tốc độ quạt thấp khi điều khiển, mang lại không gian yên tĩnh, tránh những khó chịu do tiếng ồn gây nên.
Dàn lạnh thiết kế mặt lạnh phẳng bóng, sang trọng và tính tế mang lại vẻ đẹp cho không gian lắp đặt. Đồng thời cũng giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng hơn đối với người sử dụng. Mỗi dàn lạnh kết nối với 1 điều khiển riêng, có thể điều chỉnh chế độ 1 cách độc lập.
Bộ điều khiển từ xa được tích hợp màn hình kỹ thuật số khi có sự cố xảy ra các mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số này giúp việc dự đoán và sửa chữa được nhanh chóng dễ dàng.
Lắp đặt dàn lạnh điều hòa Multi Daikin FTXS60FVMA cho công trình của mình, bạn có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng hệ thống điều hòa mà không phải lo lắng về chất lượng.
Thống số kỹ thuật Dàn lạnh treo tường điều hòa Multi Daikin 2 chiều 21.000TU FTXS60FVMA
Dàn lạnh điều hòa Multi Daikin 2 chiều | FTXS60FVMA | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240 V/220-230 V, 50/60 Hz | ||
Màu sắc mặt nạ | Trắng | ||
Tốc độ gió (Cao) | Làm lạnh | m3/min (cfm) |
16.2 (572) |
Sưởi | 17.4 (614) | ||
Độ ồn (Cao/ Thấp/ Cực êm) | Làm lạnh | dB/(A) | 45/36/33 |
Sưởi | 44/35/32 | ||
Tốc độ quạt | 5 bước, yên tĩnh và tự động | ||
Điều khiển nhiệt độ | Điều khiển vi xử lí | ||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 290 x 1,050 x 238 | |
Khối lượng | kg | 12 | |
Kết nối ống | Ống lỏng (Loe) | mm | Ø6.4 |
Ống hơi (Loe) | Ø12.7 | ||
Ống xả | Ø18.0 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Reviews
There are no reviews yet.