Cải tiến và tin cậy
Tiết kiệm năng lượng
Sự kết hợp của công nghệ inverter, động cơ DC, máy nén swing và những công nghệ tiên tiến khác giúp thiết bị nâng cao hiệu suất năng lượng khi vận hành và đạt được hệ số COP cao.
Hiệu suất được cải thiện
Vì nhiệt thải được sử dụng để làm nóng nước nên điện năng tiêu thụ hằng năm giảm xuống xấp xỉ 35% so với việc dùng riêng máy điều hòa không khí và máy nước nóng.
Hoạt động êm
Độ ồn của sản phẩm là 22 dB (A) ở chế độ dàn lạnh hoạt động êm của model FTKS25D và 45 dB (A) ở chế độ dàn nóng hoạt động êm của model 3MKS80F.
Công suất có thể giảm khi lựa chọn chế độ hoạt động êm.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi trường Nhật Bản, ngày 12/11/2002.
Linh hoạt
Mẫu mã đa dạng, kiểu dáng trang nhã phù hợp với mọi không gian nội thất:
+ Loại treo tường
+ Loại giấu trần nối ống gió
+ Loại cassette âm trần bốn hướng thổi nhỏ gọn
Dàn nóng nhỏ gọn, giảm bớt cản trở cho không gian bên ngoài.
Chiều dài đường ống dài, tăng tính linh hoạt trong lắp đặt.
Điều khiển cục bộ từ xa tiện lợi.
Thông số kĩ thuật
Model | FFQ35BV1B9 |
Công suất | 12.000BTU |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Lưu lượng gió | 10m³/min |
Độ ồn máy | 32/25dBA |
Tốc độ quạt | 2 cấp |
Điều khiển nhiệt độ | Điều khiển vi xử lý |
Kích thước (CxRxD) | 286x575x575mm |
Trọng lượng dàn lạnh FFQ35BV1B9 | 17.5kg |
Kích cỡ đường ống lỏng | Ø6.4mm |
Kích cỡ đường ống hơi | Ø9.5mm |
Kích cỡ đường ống nước xả | VP 20 (D ngoài.25 / D trong .20)mm |
Bọc cách nhiệt | cả ống lỏng lẫn ống ga |
Model mặt nạ dàn lạnh (lựa chọn) | BYFQ60B3W1 |
Màu mặt nạ | trắng |
Kích thước mặt nạ (CxRxD) | 55x700x700mm |
Trọng lượng mặt nạ | 2.7kg |
Reviews
There are no reviews yet.